Hãng Epson giới thiệu dòng máy in công nghiêp đầu tiên in được tem nhãn màu sử dụng công nghệ PrecisionCore, là chức năng nổi bật trong môi trường hỗn hợp cao.
- Tốc độ in: 300mm/sec.
- Bề rộng khổ in 4in (Max 104mm).
- Có thể lựa chọn bề rộng khổ in.
- Hỗ trợ 4 màu mực : C,M,Y,K.
- In tem màu theo nhu cầu: Được thiết kế đáp ứng nhu cầu của khách hàng, máy in tem nhãn màu C7510G đi đầu trong dòng sản phẩm in màu ColorWorks về khối lượng in và khả năng ứng dụng high-mix… Máy in cho phép người sử dụng in ra những tem nhãn với nhiều biến thể màu khác nhau, bỏ qua công nhệ in nhãn truyền thống 2 bước đơn sắc trước đây . Đơn giản hoá quá trình in để giúp xác định sản phẩm và tăng hiệu quả sản xuất.
- Chính xác và rõ ràng: Đầu in sử dụng công nghệ PrecisionCore, thiết kế cải tiến nhất của Epson, sản phẩm dẫn đầu về số lượng và chất lượng sản xuất. C7510G là máy in tem nhãn màu đáng tin cậy cung cấp tính nhất quán và tốc độ in mà khách hàng yêu cầu.
- Bản in chất lượng: Mực in UltraChromeDL đảm bảo in được trên giấy bóng và các loại giấy khác với bản in rõ ràng và sắc nét, không bị ố bẩn và chịu được nước.
- Tốc độ in nhanh: với tốc độ in 300mm/s, bạn có thể in đầy đủ nhãn màu, tốc độ cạnh tranh với các máy in nhiệt đơn sắc. Với tuỳ chọn Take up, máy in C7510G hoạt động với quy trình Roll to Roll đảm bảo tăng nâng suất sản xuất.
- Hộp mực dễ dàng thay thế: Với hộp mực CMYK , bạn chỉ cần thay mỗi màu khi hộp mực tương ứng hết .Điều này cho phép không hao phí mực và giúp in số lượng lớn liên tục với chi phí giảm và không ảnh hưởng đến sản xuất.
- Nozzle Verification Technology (NVT): Công nghệ in Nozzle Verification Technology (NVT): Máy in tem nhãn C7510G in các bản in với chất lượng ổn định, đáng tin cậy. Với công nghệ in phun NVT sẽ phát hiện và phục hồi các điểm bị lỗi để bản in cho nâng suất tốt nhất.
Đặc tính Giá trị Chế độ in: PrecisionCore TFP® with Nozzle Verification Technology
Four-colour printing, individual ink cartridge (UltraChrome™ DL pigment ink: C, M, Y, K)Độ phân giải: 1200 x 600 dpi Tốc độ in: Tối đa 300mm/giây. Độ rộng in: 4.1″ (104mm) max. Chuẩn giao tiếp: USB 2.0 High-Speed, Ethernet 10/100 BASE-T Nguồn giấy: Roll-fed, Fanfold Barcode Font (Printer Driver Built-in): Barcode: UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN), JAN8(EAN), Code39, ITF, Codabar, Code93, Code128,
GS1-128, GS1 DataBar Omnidirectional, GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Limited,
GS1 DataBar ExpandedLoại giấy: Plain, Matte, Glossy, Synthetic Đường kính cuộn tem: Max. 203.2mm Đường kính lõi : Internal Diameter: 76.2 ± 0.5mm
External Diameter: 82.2mm or moreSố lượng giấy xếp: Fanfold Paper: 750 or less Hướng quay: Face Out Tuổi thọ dao cắt: Die-cut Label - Plain, Matte, Glossy: 1,500,000 cuts
- Synthetic: 500,000 cutsFull-page Label
Plain: 750,000 cuts
- Matte: 200,000 cuts
- Glossy: 300,000 cuts
- Synthetic: 100,000 cuts
Kích thước 597 x 391 x 394mm Trọng lượng: Approx. 37.0kg (81.57lb) – Printer (without ink) Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 8.1 (32-bit, 64-bit), Windows 8 (32-bit, 64-bit), Windows 7 SP1 (32-bit, 64-bit),
Windows Vista SP2 (32-bit, 64-bit), Windows XP SP3 (32-bit), Windows Server 2012 R2,
Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 (32-bit, 64-bit),
Windows Server 2003 R2 (32-bit)